03-27-2025, 02:52 AM
- Chủ đề bằng tiếng Việt Cánh cấp 1 : https://megamu.net/forum/showthread.php?tid=16902
- Chủ đề bằng tiếng Việt Cánh cấp 2 và áo choàng cấp 1 : https://megamu.net/forum/showthread.php?tid=16903
- Chủ đề bằng tiếng Việt Cánh cấp 2.5 : https://megamu.net/forum/showthread.php?tid=16904
- Chủ đề bằng tiếng Việt Cánh cấp 3 phần 1 : https://megamu.net/forum/showthread.php?tid=16905
Gần đây, tôi nhận thấy nhiều người chơi có thắc mắc về cách kiếm cánh cấp độ 4. Trong hướng dẫn này, tôi sẽ giải thích chi tiết quy trình để tạo chúng.
Garuda Feather, Garuda Flame và Golden Sentence
![]() Garuda Feather |
![]() Garuda Flame |
![]() Golden Sentence |
---|
Tạo Garuda Feather
Cần làm gì?
1. Đến Chaos Machine ở Noria tọa độ 180,102.
![[Imagem: 8XK1Iaf.png]](https://i.imgur.com/8XK1Iaf.png)
2. Khi tới nơi, nhấp vào NPC và chọn Wings sau đó chọn Garuda's Feather như hình dưới:
![[Imagem: BDAf2iD.png]](https://i.imgur.com/BDAf2iD.png)
![[Imagem: yw0owDH.png]](https://i.imgur.com/yw0owDH.png)
Sau đó, các vật phẩm sau sẽ được yêu cầu:
Vật phẩm | Số lượng |
---|---|
![]() Cánh cấp độ 3 (bất kỳ lớp nào) +13+4 |
1 |
![]() Jewel of Bless |
30 |
![]() Jewel of Soul |
30 |
![]() Jewel of Chaos |
30 |
![]() Jewel of Creation |
30 |
![]() Greater Spirit Stone |
1 ~ 10 |
Chú ý: Nếu thất bại, tất cả vật phẩm sẽ mất.
- Nếu thành công, bạn sẽ nhận được Garuda Feather
Tạo cánh level 4
Quy trình tương tự như tạo Garuda Feather, khác biệt là cần chọn 4th Wing như hình dưới:
![[Imagem: BDAf2iD.png]](https://i.imgur.com/BDAf2iD.png)
![[Imagem: EJXQLyE.png]](https://i.imgur.com/EJXQLyE.png)
Các vật phẩm cần thiết:
Vật phẩm | Số lượng |
---|---|
![]() Garuda Flame |
1 |
![]() Garuda Feather |
1 |
![]() Golden Sentence |
50 |
![]() Jewel of Bless |
30 |
![]() Jewel of Soul |
30 |
![]() Jewel of Chaos |
30 |
![]() Jewel of Creation |
30 |
![]() Greater Spirit Stone |
1 ~ 10 |
Quan trọng: Tỷ lệ hiển thị trong game không phản ánh chính xác tỷ lệ áp dụng bởi server. Tỷ lệ chính xác có thể xem trên web chính thức hoặc cuối hướng dẫn này.
Nếu thành công, bạn sẽ nhận được cánh ngẫu nhiên, nếu thất bại sẽ mất tất cả vật phẩm.
Các loại cánh có thể tạo bao gồm:
Vật phẩm | Lớp |
---|---|
![]() Angel Wings |
Soul Wizard |
![]() Devil Wing |
Dragon Knight |
![]() Genius Wings |
Noble Elf |
![]() Destruction Wings |
Magic Knight |
![]() Control Wings |
Empire Lord |
![]() Eternal Wings |
Dimension Summoner |
![]() Judgment Cloak |
Fist Blazer |
![]() Eternity Cloak |
Shining Lancer |
![]() Wings of Fate |
Rune Wizard |
![]() Wings of Condemnation |
Slaughterer |
Như đã đề cập, thuộc tính được tạo ngẫu nhiên, từ 1 đến 3 thuộc tính. Dưới đây là các thuộc tính và giá trị có thể nhận được khi tạo cánh.
Loại thuộc tính | Dịch | Giá trị | |||
---|---|---|---|---|---|
Rank 1 | Rank 2 | Rank 3 | Rank 4 | ||
Increase chance of Fully Recovering Mana | Tăng tỷ lệ hồi phục đầy mana | 3% | 5% | 6% | 7% |
Increase chance of Fully Recovering Life | Tăng tỷ lệ hồi phục hoàn toàn Sinh Lực. | 1% | --- | --- | --- |
Increase chance to return incoming damage | Tăng tỷ lệ phản lại sát thương nhận vào | 3% | 5% | 6% | 7% |
Increase chance of True Damage | Tăng tỷ lệ gây sát thương thật | 3% | 5% | 6% | 7% |
Increase Excellent Damage Chance | Tăng tỷ lệ gây Sát Thương Xuất Sắc. | 3% | 5% | 7% | 10% |
Increase Double Damage Chance | Tăng tỷ lệ gây Sát Thương Kép. | 3% | 5% | 6% | 7% |
Increase Attack (Wizardry) speed | Tăng tốc độ đánh (phép) | --- | --- | --- | 7% |
Increase Stats Strength | Tăng chỉ số Sức Mạnh | 1000 | 2500 | 4000 | 6500 |
Increase Stats Stamina | Tăng chỉ số Thể Lực. | 1000 | 2500 | 4000 | 6500 |
Increase Stats Energy | Tăng chỉ số Năng Lượng. | 1000 | 2500 | 4000 | 6500 |
Increase Stats Agility | Tăng chỉ số Nhanh Nhẹn. | 1000 | 2500 | 4000 | 6500 |
Hệ thống Elemental
Với việc bổ sung Elemental của quái, Cánh Level 4 đã có thêm thuộc tính Elemental độc quyền. Dưới đây là hướng dẫn từng bước để kích hoạt Elemental cho cánh.
1. Đến NPC Adniel ở Acheron tọa độ 37,216.
![[Imagem: NBCiJ7a.png]](https://i.imgur.com/NBCiJ7a.png)
2. Khi đến nơi, nhấp vào NPC và chọn tùy chọn Cánh thứ 4: Chèn Tùy chọn như minh họa bên dưới :
![[Imagem: 9s1VKQA.png]](https://i.imgur.com/9s1VKQA.png)
Các vật phẩm cần thiết:
- 1 Cánh cấp độ 4
- 1 errtel+4 (tối thiểu)
- 9 Golden sentence
- 3 Greater Spirit Stone
-Nếu thành công, cánh sẽ được thêm 2 thuộc tính elemental như sau:
Thuộc tính | Dịch |
---|---|
Increase Elemental Defense | Tăng Phòng Thủ Nguyên Tố |
Increase Elemental Attack Power | Tăng Sức Mạnh Tấn Công Nguyên Tố |
Increase Elemental Attack Success Rate | Tăng Tỷ Lệ Thành Công Tấn Công Nguyên Tố |
Increase Elemental Defense Success Rate | Tăng Tỷ Lệ Thành Công Phòng Thủ Nguyên Tố |
Increase Elemental Attack Power (II) | Tăng Sức Mạnh Tấn Công Nguyên Tố (II) |
Increase Elemental Defense (II) | Tăng Phòng Thủ Nguyên Tố (II) |
Increase Elemental Attack Success Rate (II) | Tăng Tỷ Lệ Thành Công Tấn Công Nguyên Tố (II) |
Increase Elemental Defense Success Rate (II) | Tăng Tỷ Lệ Thành Công Phòng Thủ Nguyên Tố (II) |
Cách nâng cấp Nguyên Tố lên +15
Quy trình tương tự như trên, khác biệt là cần chọn Cánh thứ 4: Nâng cấp Tùy chọn như hình dưới:
![[Imagem: FCcJ7rb.png]](https://i.imgur.com/FCcJ7rb.png)
Các vật phẩm cần thiết:
- 1 Cánh cấp độ 4
- Elemental Rune
THUỘC TÍNH | +0 | +1 | +2 | +3 | +4 | +5 | +6 | +7 | +8 | +9 | +10 | +11 | +12 | +13 | +14 | +15 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Increase Elemental Defense | 25 | 35 | 45 | 55 | 65 | 75 | 85 | 96 | 107 | 118 | 130 | 142 | 154 | 167 | 180 | 193 |
Increase Elemental Attack Power | 20 | 23 | 27 | 32 | 38 | 45 | 53 | 62 | 72 | 83 | 95 | 108 | 122 | 137 | 153 | 170 |
Increase Elemental Attack Success Rate | 5 | 10 | 15 | 20 | 26 | 32 | 38 | 45 | 52 | 59 | 67 | 75 | 84 | 93 | 104 | 125 |
Increase Elemental Defense Success Rate | 5 | 10 | 15 | 20 | 26 | 32 | 38 | 45 | 52 | 59 | 67 | 75 | 84 | 93 | 104 | 125 |
Increase Elemental Attack Power (II) | 30 | 34 | 39 | 45 | 52 | 60 | 69 | 79 | 90 | 102 | 115 | 129 | 144 | 160 | 177 | 195 |
Increase Elemental Defense (II) | 4 | 6 | 8 | 10 | 13 | 16 | 19 | 23 | 27 | 31 | 36 | 41 | 46 | 52 | 58 | 64 |
Increase Elemental Attack Success Rate (II) | 10 | 15 | 25 | 35 | 46 | 57 | 68 | 80 | 92 | 104 | 117 | 130 | 144 | 158 | 174 | 200 |
Increase Elemental Defense Success Rate (II) | 10 | 15 | 25 | 35 | 46 | 57 | 68 | 80 | 92 | 104 | 117 | 130 | 144 | 158 | 174 | 200 |
Tỷ lệ thành công Chaos Machine
Tỷ lệ gốc hiển thị trong game không khớp với tỷ lệ áp dụng bởi server. Bạn có thể xem tỷ lệ thực tế trong bảng dưới hoặc truy cập web (https://megamu.net/info).
Kết hợp | Tỷ lệ thành công tối đa (Thường) | Tỷ lệ thành công tối đa (VIP) | Tỷ lệ thành công tối đa (MEGAVIP) |
---|---|---|---|
Garuda Feather | 40% | 45% | 50% |
Cánh cấp độ 4 | 30% | 35% | 40% |
- Cấp độ vật phẩm sử dụng;
- Số lượng thuộc tính trên vật phẩm;
- Việc sử dụng Jewel of Luck.