4 horas atrás
- Tópico em português : https://megamu.net/forum/showthread.php?tid=11675
- Tema en español : https://megamu.net/forum/showthread.php?tid=17802
- Topic in English : https://megamu.net/forum/showthread.php?tid=17803
- 主题(中文): https://megamu.net/forum/showthread.php?tid=17804
Để thuận tiện cho việc điều hướng và tối ưu hóa trải nghiệm đọc, chúng tôi đã triển khai tính năng điều hướng nhanh. Khi nhấp vào các tiêu đề dưới đây, được đánh dấu bằng màu xanh dương và đi kèm với một mũi tên, bạn sẽ được tự động chuyển đến phần tương ứng mà không cần cuộn trang thủ công. Nhờ đó, bạn có thể nhanh chóng truy cập thông tin mình quan tâm một cách tiện lợi và hiệu quả.
Trong chủ đề này, bạn sẽ học được:
-
Khái niệm chung
-
Loại kỹ năng
-
Sở hữu nâng cao
Để bắt đầu chủ đề này, điều quan trọng là phải hiểu rằng các kỹ năng (skills) được chia thành ba loại: Scroll (Cuộn giấy), Orb (Quả cầu) và Parchment (Giấy cổ). Dưới đây, bạn có thể xem hình ảnh minh họa của cả ba loại.
![]() Scroll (Cuộn giấy) |
![]() Scroll (Cuộn giấy) |
![]() Parchment (Giấy cổ) |
![]() Orb (Quả cầu) |
---|
- Hanzo Thợ Rèn (Hanzo the Blacksmith)
- Pasi Pháp Sư (Pasi the Mage)
- Elf Lala
- Marce
- Phù Thủy Izabel (Wizard Izabel)
Hanzo Thợ Rèn (Hanzo the Blacksmith)
NPC Hanzo Thợ Rèn (Hanzo the Blacksmith) chuyên bán các vật phẩm dành cho các lớp nhân vật Hiệp Sĩ Bóng Tối (Dark Knight), Đấu Sĩ Phép Thuật (Magic Gladiator) và Nữ Chiến Binh Giáo (Grow Lancer), đồng thời cũng cung cấp kỹ năng cho nhiều lớp nhân vật khác.
Bạn có thể tìm thấy ông ấy tại Lorencia, tọa độ (117, 141).
Bên dưới, bạn sẽ thấy hình minh họa của NPC này, tiếp theo là bảng liệt kê các kỹ năng (skills) có thể mua, cùng với các lớp nhân vật tương ứng có thể sử dụng chúng.
![[Imagem: cmZBtNl.png]](https://i.imgur.com/cmZBtNl.png)
Kỹ năng | Lớp |
---|---|
Orb of Impale (Quả cầu Đâm xuyên) |
Dark Knight (Hiệp sĩ Bóng tối) Magic Gladiator (Đấu sĩ Ma thuật) |
Orb of Twisting Slash (Quả cầu Chém xoáy) |
Dark Knight (Hiệp sĩ Bóng tối) Magic Gladiator (Đấu sĩ Ma thuật) Slayer (Sát thủ) |
Orb Greater Fortitude (Quả cầu Đại kiên định) |
Dark Knight (Hiệp sĩ Bóng tối) |
Orb of Fire Slash (Quả cầu Chém lửa) |
Magic Gladiator (Đấu sĩ Ma thuật) |
Pasi the Mage
NPC Pasi Pháp Sư (Pasi the Mage) chuyên bán các vật phẩm dành riêng cho các lớp Pháp Sư Bóng Tối (Dark Wizard) và Đấu Sĩ Phép Thuật (Magic Gladiator), đồng thời cũng cung cấp kỹ năng cho nhiều lớp nhân vật khác.
Bạn có thể tìm thấy ông ấy tại Lorencia, tọa độ (119,113).
Bên dưới, bạn sẽ thấy hình minh họa của NPC này, tiếp theo là bảng liệt kê các kỹ năng (skills) có thể mua, cùng với các lớp nhân vật tương ứng có thể sử dụng chúng.
![[Imagem: y4jIswe.png]](https://i.imgur.com/y4jIswe.png)
Kỹ năng | Lớp |
---|---|
Scroll of Fire Ball (Cuộn giấy Cầu lửa) |
Dark Wizard (Phù thủy Bóng tối) Magic Gladiator (Đấu sĩ Ma thuật) Summoner (Triệu hồi sư) Rune Mage (Phù thủy Rune) |
Scroll of Power Wave (Cuộn giấy Sóng năng lượng) |
Dark Wizard (Phù thủy Bóng tối) Magic Gladiator (Đấu sĩ Ma thuật) Summoner (Triệu hồi sư) |
Scroll of Lightning (Cuộn giấy Sét đánh) |
Dark Wizard (Phù thủy Bóng tối) Magic Gladiator (Đấu sĩ Ma thuật) |
Scroll of Teleport (Cuộn giấy Dịch chuyển) |
Dark Wizard (Phù thủy Bóng tối) |
Scroll of Meteorite (Cuộn giấy Thiên thạch) |
Dark Wizard (Phù thủy Bóng tối) Magic Gladiator (Đấu sĩ Ma thuật) Summoner (Triệu hồi sư) Rune Mage (Phù thủy Rune) |
Scroll of Ice (Cuộn giấy Băng giá) |
Dark Wizard (Phù thủy Bóng tối) Magic Gladiator (Đấu sĩ Ma thuật) Summoner (Triệu hồi sư) |
Scroll of Poison (Cuộn giấy Độc tố) |
Dark Wizard (Phù thủy Bóng tối) Magic Gladiator (Đấu sĩ Ma thuật) Rune Mage (Phù thủy Rune) |
Scroll of Flame (Cuộn giấy Ngọn lửa) |
Dark Wizard (Phù thủy Bóng tối) Magic Gladiator (Đấu sĩ Ma thuật) Rune Mage (Phù thủy Rune) |
Elf Lala
Elf Lala chuyên bán các vật phẩm dành riêng cho Tiên Nữ (Fairy Elf) và Pháp Sư Rune (Rune Mage), đồng thời cũng cung cấp kỹ năng cho Tiên Nữ (Fairy Elf).
Bạn có thể tìm thấy cô ấy tại Noria, tọa độ (173,124).
Bên dưới, bạn sẽ thấy hình minh họa của NPC, tiếp theo là bảng liệt kê các kỹ năng (skills) có thể mua, cùng với các lớp nhân vật tương ứng có thể sử dụng chúng.
![[Imagem: M3zFCxh.png]](https://i.imgur.com/M3zFCxh.png)
Kỹ năng | Lớp |
---|---|
Healing Orb (Quả cầu Hồi phục) |
Fairy Elf (Tiên nữ) |
Orb of Greater Fortitude (Quả cầu Kiên định lớn) |
Fairy Elf (Tiên nữ) |
Orb of Greater Damage (Quả cầu Sát thương lớn) |
Fairy Elf (Tiên nữ) |
Goblin Summoning Orb (Quả cầu Triệu hồi Goblin) |
Fairy Elf (Tiên nữ) |
Stone Golem Summoning Orb (Quả cầu Triệu hồi Golem đá) |
Fairy Elf (Tiên nữ) |
Assassin Summoning Orb (Quả cầu Triệu hồi Sát thủ) |
Fairy Elf (Tiên nữ) |
Marce
NPC Marce bán các vật phẩm dành riêng cho Triệu Hồi Sư (Summoner), ngoài ra còn cung cấp kỹ năng cho nhiều lớp nhân vật khác.
Bạn có thể tìm thấy cô ấy ở Elbeland, tại tọa độ (36,218).
Bên dưới, bạn sẽ thấy hình minh họa của NPC, tiếp theo là một bảng liệt kê các kỹ năng (skills) có sẵn để mua, cùng với các lớp nhân vật tương ứng có thể sử dụng chúng.
![[Imagem: NA9JHVm.png]](https://i.imgur.com/NA9JHVm.png)
Kỹ năng | Lớp |
---|---|
Scroll of Fire Ball (Cuộn giấy Cầu lửa) |
Dark Wizard (Phù thủy Bóng tối) Magic Gladiator (Đấu sĩ Ma thuật) Summoner (Triệu hồi sư) Rune Mage (Phù thủy Rune) |
Scroll of Power Wave (Cuộn giấy Sóng năng lượng) |
Dark Wizard (Phù thủy Bóng tối) Magic Gladiator (Đấu sĩ Ma thuật) Summoner (Triệu hồi sư) |
Scroll of Meteorite (Cuộn giấy Thiên thạch) |
Dark Wizard (Phù thủy Bóng tối) Magic Gladiator (Đấu sĩ Ma thuật) Summoner (Triệu hồi sư) Rune Mage (Phù thủy Rune) |
Scroll of Ice (Cuộn giấy Băng giá) |
Dark Wizard (Phù thủy Bóng tối) Magic Gladiator (Đấu sĩ Ma thuật) Summoner (Triệu hồi sư) |
Phù Thủy Izabel (Wizard Izabel)
Khác với các NPC khác, Phù Thủy Izabel (Wizard Izabel) chuyên bán các kỹ năng độc quyền, không thể tìm thấy ở bất kỳ NPC nào khác và phù hợp với tất cả các lớp nhân vật.
Bạn có thể tìm thấy cô ấy ở Devias, tại tọa độ (225,40).
Bên dưới, bạn sẽ thấy hình minh họa của NPC, tiếp theo là một bảng liệt kê các kỹ năng (skills) có sẵn để mua, cùng với các lớp nhân vật tương ứng có thể sử dụng chúng.
![[Imagem: gpiBrcB.png]](https://i.imgur.com/gpiBrcB.png)
Kỹ năng | Lớp |
---|---|
Drain Life Parchment (Giấy cổ Hút sinh lực) |
Summoner (Triệu hồi sư) |
Sleep Parchment (Giấy cổ Ngủ) |
Summoner (Triệu hồi sư) |
Chain Lightning Parchment (Giấy cổ Sét dây chuyền) |
Summoner (Triệu hồi sư) |
Damage Reflection Parchment (Giấy cổ Phản sát thương) |
Summoner (Triệu hồi sư) |
Increase Block Parchment (Giấy cổ Tăng khả năng chặn) |
Rage Fighter (Chiến binh Cuồng nộ) |
Increase Health Parchment (Giấy cổ Tăng máu) |
Rage Fighter (Chiến binh Cuồng nộ) |
Dragon Roar Parchment (Giấy cổ Tiếng gầm rồng) |
Rage Fighter (Chiến binh Cuồng nộ) |
Dragon Slasher Parchment (Giấy cổ Chém rồng) |
Rage Fighter (Chiến binh Cuồng nộ) |
Scroll of Twister (Cuộn giấy Lốc xoáy) |
Dark Wizard (Phù thủy Bóng tối) Magic Gladiator (Đấu sĩ Ma thuật) Rune Mage (Phù thủy Rune) |
Scroll of Evil Spirit (Cuộn giấy Linh hồn ác quỷ) |
Dark Wizard (Phù thủy Bóng tối) Magic Gladiator (Đấu sĩ Ma thuật) Rune Mage (Phù thủy Rune) |
Scroll of Hellfire (Cuộn giấy Lửa địa ngục) |
Dark Wizard (Phù thủy Bóng tối) Magic Gladiator (Đấu sĩ Ma thuật) Rune Mage (Phù thủy Rune) |
Scroll of Aqua Beam (Cuộn giấy Tia nước) |
Dark Wizard (Phù thủy Bóng tối) Magic Gladiator (Đấu sĩ Ma thuật) |
Scroll of Soul Barrier (Cuộn giấy Rào chắn linh hồn) |
Dark Wizard (Phù thủy Bóng tối) |
Scroll of FireBurst (Cuộn giấy Nổ lửa) |
Dark Lord (Lãnh chúa Bóng tối) |
Scroll of Critical Damage (Cuộn giấy Sát thương chí mạng) |
Dark Lord (Lãnh chúa Bóng tối) |
Scroll of Electric Spark (Cuộn giấy Tia lửa điện) |
Dark Lord (Lãnh chúa Bóng tối) |
Orb of Death Stab (Quả cầu Đâm chết người) |
Blade Knight (Hiệp sĩ Kiếm) |
Orb of Rageful Blow (Quả cầu Cú đánh phẫn nộ) |
Blade Knight (Hiệp sĩ Kiếm) Royal Slayer (Sát thủ Hoàng gia) |
Orb of Penetration (Quả cầu Xuyên thấu) |
Fairy Elf (Tiên nữ) |
Elite Yeti Summoning Orb (Quả cầu Triệu hồi Yeti tinh nhuệ) |
Fairy Elf (Tiên nữ) |
Dark Knight Summoning Orb (Quả cầu Triệu hồi Hiệp sĩ Bóng tối) |
Fairy Elf (Tiên nữ) |
Bali Summoning Orb (Quả cầu Triệu hồi Bali) |
Fairy Elf (Tiên nữ) |
Soldier Summoning Orb (Quả cầu Triệu hồi Lính) |
Fairy Elf (Tiên nữ) |
Orb of Ice Arrow (Quả cầu Mũi tên băng) |
Muse Elf (Tiên nữ Muse) |
Spin Step Scroll (Cuộn giấy Bước xoay) |
Grow Lancer (Hiệp sĩ Tăng trưởng) |
Magic Pin Scroll (Cuộn giấy Đinh ma thuật) |
Grow Lancer (Hiệp sĩ Tăng trưởng) |
Harsh Strike Scroll (Cuộn giấy Cú đánh khắc nghiệt) |
Grow Lancer (Hiệp sĩ Tăng trưởng) |
Breche Scroll (Cuộn giấy Khe nứt) |
Grow Lancer (Hiệp sĩ Tăng trưởng) |
Bây giờ bạn đã mua được kỹ năng cơ bản, bạn sẽ học cách sử dụng chúng trên cả phiên bản PC và mobile.
Trên phiên bản PC, bạn cần mở túi đồ và nhấp chuột phải vào kỹ năng bạn muốn học.
Trên phiên bản mobile, bạn cần mở túi đồ và chạm hai lần vào kỹ năng bạn muốn học. Sau đó, một thông báo sẽ hiện ra hỏi bạn có muốn xác nhận việc học kỹ năng hay không. Chỉ cần chạm vào 'Có' để tiếp tục. Dưới đây, bạn có thể xem hình ảnh của thông báo cùng với chỉ dẫn nơi cần nhấp.
![[Imagem: eiBkept.png]](https://i.imgur.com/eiBkept.png)
Bây giờ bạn đã học được một kỹ năng, bạn cần trang bị nó để có thể sử dụng. Trong phần này, bạn sẽ học cách thực hiện quy trình này trên cả phiên bản PC và mobile.
Phiên bản PC:
Để trang bị kỹ năng, bạn cần nhấp vào biểu tượng kỹ năng nằm trên thanh kỹ năng, ở giữa phía dưới màn hình. Biểu tượng này nằm giữa các ô chữ cái và các ô số. Dưới đây, bạn có thể xem hình ảnh của thanh kỹ năng với phần đánh dấu chỉ nơi cần nhấp.
![[Imagem: LIZQCkL.png]](https://i.imgur.com/LIZQCkL.png)
Sau đó, một menu chứa tất cả các kỹ năng của nhân vật sẽ được mở. Bạn cần nhấp và kéo kỹ năng mong muốn vào một trong các ô số trên thanh kỹ năng. Sau khi đặt vào, thay đổi sẽ được lưu tự động. Sau đó, chỉ cần đóng menu và sử dụng kỹ năng theo ý muốn. Dưới đây, bạn có thể xem hình ảnh của menu.
![[Imagem: VDZ3Xfn.png]](https://i.imgur.com/VDZ3Xfn.png)
Phiên bản di động:
Trên phiên bản di động, quy trình mở menu kỹ năng khác nhau. Bạn cần truy cập biểu tượng menu chính, nằm ở phía trên màn hình, và chạm vào nó. Dưới đây, bạn có thể xem hình ảnh chỉ dẫn nơi tìm biểu tượng này.
![[Imagem: g0ulASm.png]](https://i.imgur.com/g0ulASm.png)
Sau đó, bạn cần chạm vào biểu tượng kỹ năng, nằm ở góc trên bên phải màn hình. Dưới đây, bạn có thể xem hình ảnh của biểu tượng để dễ nhận diện.
![[Imagem: cP72oh9.png]](https://i.imgur.com/cP72oh9.png)
Xong! Bây giờ menu kỹ năng sẽ được mở. Bạn cần nhấn và kéo kỹ năng mong muốn vào một trong các ô số trên thanh kỹ năng. Sau khi đặt vào, thay đổi sẽ được lưu tự động. Sau đó, chỉ cần đóng menu và sử dụng kỹ năng theo ý muốn. Dưới đây, bạn có thể xem hình ảnh minh họa của menu.
![[Imagem: VDZ3Xfn.png]](https://i.imgur.com/VDZ3Xfn.png)
Lưu ý: Các kỹ năng đã học sẽ được hiển thị bằng màu gốc của chúng, trong khi các kỹ năng chưa được sở hữu sẽ xuất hiện bằng màu đen trắng.
Bước 2: Loại kỹ năng
Khác với các cuộn giấy và quả cầu, các kỹ năng liên kết không cần học; chỉ cần sở hữu một vũ khí của nhân vật có chứa kỹ năng liên kết. Những kỹ năng này được xác định phía trên thuộc tính may mắn của vũ khí. Dưới đây, bạn có thể xem hình ảnh minh họa để dễ nhận diện.
![[Imagem: pvfeRgL.png]](https://i.imgur.com/pvfeRgL.png)
Khi một vũ khí được rớt, có khả năng nó không có kỹ năng liên kết nào. Bây giờ, bạn sẽ học cách liên kết một kỹ năng với vũ khí. Đầu tiên, hãy đảm bảo vũ khí đã được trang bị hoặc nằm trong túi đồ của nhân vật. Sau đó, truy cập trang web chính thức và đăng nhập vào tài khoản của bạn. Sau khi đăng nhập, nhấp vào tên của bạn và chọn tùy chọn Xưởng chế tác. Dưới đây, bạn có thể xem hình ảnh minh họa làm ví dụ.
![[Imagem: OhogBHT.png]](https://i.imgur.com/OhogBHT.png)
Sau đó, bạn sẽ được chuyển hướng đến Xưởng chế tác, nơi bạn có thể xem các nhân vật trong tài khoản, túi đồ của từng nhân vật và một menu vật phẩm ban đầu không hiển thị tùy chọn nào. Dưới đây, bạn có thể xem hình ảnh minh họa làm ví dụ.
![[Imagem: Jgt9PMb.png]](https://i.imgur.com/Jgt9PMb.png)
Bây giờ, chỉ cần chọn nhân vật đang sở hữu vũ khí, chọn loại tiền tệ bạn muốn sử dụng để chiết khấu, sau đó chọn vũ khí mong muốn. Sau bước này, các tùy chọn mới sẽ được kích hoạt trong khu vực vật phẩm. Dưới đây, bạn có thể xem hình ảnh minh họa làm ví dụ.
![[Imagem: jSpu17b.png]](https://i.imgur.com/jSpu17b.png)
Sau khi hoàn tất, nhấp vào nút bên cạnh tùy chọn 'Skill'. Dưới đây, bạn có thể xem hình ảnh minh họa làm ví dụ.
![[Imagem: UrMIy4N.png]](https://i.imgur.com/UrMIy4N.png)
Tiếp theo, một thông báo sẽ hiện ra hỏi bạn có muốn gắn kỹ năng vào vũ khí hay không, cùng với giá trị tương ứng bằng MC hoặc MP. Để xác nhận, chỉ cần nhấp vào 'Tiến hóa'. Dưới đây, bạn có thể xem hình ảnh minh họa làm ví dụ.
![[Imagem: iyXORZ2.png]](https://i.imgur.com/iyXORZ2.png)
Xong! Bây giờ một kỹ năng sẽ được liên kết với vũ khí của bạn, tùy thuộc vào loại vũ khí của nhân vật. Dưới đây, bạn có thể xem bảng liệt kê tên kỹ năng liên kết và lớp nhân vật có thể sử dụng chúng.
Kỹ năng | Lớp |
---|---|
Triple Shot (Bắn ba phát) |
Fairy Elf (Tiên nữ) |
Lunge (Lao tới) |
Slayer (Sát thủ) Magic Gladiator (Đấu sĩ Ma thuật) Dark Lord (Lãnh chúa Bóng tối) Grow Lancer (Hiệp sĩ Tăng trưởng) |
Uppercut (Cú móc) |
Slayer (Sát thủ) Magic Gladiator (Đấu sĩ Ma thuật) |
Cyclone (Lốc xoáy) |
Slayer (Sát thủ) Magic Gladiator (Đấu sĩ Ma thuật) Dark Lord (Lãnh chúa Bóng tối) |
Defense (Phòng thủ) |
Magic Gladiator (Đấu sĩ Ma thuật) Dark Lord (Lãnh chúa Bóng tối) Grow Lancer (Hiệp sĩ Tăng trưởng) |
Falling Slash (Chém rơi) |
Magic Gladiator (Đấu sĩ Ma thuật) Dark Lord (Lãnh chúa Bóng tối) Rage Fighter (Chiến binh Cuồng nộ) |
Force Wave (Sóng lực) |
Dark Lord (Lãnh chúa Bóng tối) |
Killing Blow (Cú đánh chết người) |
Rage Fighter (Chiến binh Cuồng nộ) |
Phoenix Shot (Bắn phượng hoàng) |
Rage Fighter (Chiến binh Cuồng nộ) |
Beat Uppercut (Cú móc mạnh) |
Rage Fighter (Chiến binh Cuồng nộ) |
Vũ khí Blessed Divine
Khác với các vũ khí khác, vũ khí Blessed Divine (Thần thánh được ban phước) có một kỹ năng hỗ trợ bổ sung gọi là Archangel's Will (Ý chí của Đại thiên sứ), được kích hoạt tự động khi trang bị, tùy thuộc vào vũ khí của lớp nhân vật, mà không cần liên kết qua Xưởng chế tác. Ngoài ra, chúng cũng có thể nhận các kỹ năng liên kết thông qua Xưởng chế tác.
Khi hoàn thành nhiệm vụ tiến hóa này, các lớp Fairy Elf
(Tiên nữ) và Grow Lancer
(Hiệp sĩ Tăng trưởng) nhận được một kỹ năng độc quyền. Dưới đây, bạn có thể xem bảng liệt kê tên kỹ năng và lớp nhân vật tương ứng.
Kỹ năng | Lớp |
---|---|
Infinite Arrow (Mũi tên vô hạn) |
Muse Elf (Tiên nữ Muse) |
Circle Shield (Khiên tròn) |
Grow Lancer (Hiệp sĩ Tăng trưởng) |
Nếu bạn chưa biết cách thực hiện nhiệm vụ Marlon, chỉ cần nhấp vào đây để được chuyển hướng đến hướng dẫn.
Một số thú cưng cung cấp kỹ năng riêng, được kích hoạt tự động khi trang bị thú cưng, mà không cần liên kết qua Xưởng chế tác hoặc học trước. Dưới đây, bạn có thể xem bảng liệt kê các thú cưng có kỹ năng này và các lớp nhân vật có thể sử dụng chúng.
Kỹ năng | Thú cưng | Lớp |
---|---|---|
Plasma Storm (Bão plasma) |
Fenrir | Tất cả các lớp |
Earthshake (Chấn động đất) |
Dark Horse | Dark Lord (Lãnh chúa Bóng tối) |
Dark Spirit Random Attack (Tấn công ngẫu nhiên của Linh hồn bóng tối) |
Dark Raven | Dark Lord (Lãnh chúa Bóng tối) |
Dark Spirit Assistant Attack (Tấn công hỗ trợ của Linh hồn bóng tối) |
Dark Raven | Dark Lord (Lãnh chúa Bóng tối) |
Dark Spirit Target Attack (Tấn công mục tiêu của Linh hồn bóng tối) |
Dark Raven | Dark Lord (Lãnh chúa Bóng tối) |
Nếu bạn chưa biết cách tạo Fenrir, chỉ cần nhấp vào đây.
Nếu bạn chưa biết cách tạo Dark Horse và Dark Raven, chỉ cần nhấp vào đây.
Khác với các kỹ năng khác, kỹ năng đặc biệt không cần học qua cuộn giấy, quả cầu hoặc bất kỳ vật phẩm nào khác. Chúng được kích hoạt tự động, nhưng chỉ trong sự kiện Castle Siege. Để trang bị một kỹ năng đặc biệt, chỉ cần truy cập menu kỹ năng và trong menu, nhấp vào tùy chọn Đặc biệt. Dưới đây, bạn có thể xem hình ảnh của menu và tiếp theo là bảng liệt kê tên các kỹ năng và các lớp nhân vật có thể sử dụng chúng.
![[Imagem: CD4p01u.png]](https://i.imgur.com/CD4p01u.png)
Kỹ năng | Lớp |
---|---|
Lance (Ngọn giáo) |
Dark Wizard (Phù thủy Bóng tối) Summoner (Triệu hồi sư) Rune Mage (Phù thủy Rune) |
Crescent Moon Slash (Chém trăng lưỡi liềm) |
Dark Knight (Hiệp sĩ Bóng tối) Slayer (Sát thủ) |
Starfall (Sao băng) |
Fairy Elf (Tiên nữ) |
Spiral Slash (Chém xoắn) |
Magic Gladiator (Đấu sĩ Ma thuật) |
Mana Rays (Tia mana) |
Magic Gladiator (Đấu sĩ Ma thuật) |
Fire Blast (Vụ nổ lửa) |
Dark Lord (Lãnh chúa Bóng tối) |
Charge (Xung phong) |
Rage Fighter (Chiến binh Cuồng nộ) |
Clash (Va chạm) |
Grow Lancer (Hiệp sĩ Tăng trưởng) |
Bước 3: Sở hữu nâng cao
Như bạn có thể nhận thấy, ngay cả sau khi làm theo tất cả các bước, vẫn còn thiếu một số kỹ năng. Một số kỹ năng này có thể được sở hữu thông qua việc rớt đồ khi đánh bại quái vật ở các bản đồ nhất định. Trong bảng dưới đây, bạn có thể kiểm tra cuộn giấy hoặc quả cầu nào được rớt, ở bản đồ nào, và lớp nhân vật nào có thể sử dụng cuộn giấy hoặc quả cầu tương ứng.
Kỹ năng | Bản đồ | Lớp |
---|---|---|
Scroll of Cometfall (Cuộn giấy Sao chổi) |
Tarkan | Dark Wizard (Phù thủy Bóng tối) Magic Gladiator (Đấu sĩ Ma thuật) Rune Mage (Phù thủy Rune) |
Scroll of Inferno (Cuộn giấy Địa ngục) |
Atlans 3 Tarkan |
Dark Wizard (Phù thủy Bóng tối) Magic Gladiator (Đấu sĩ Ma thuật) Rune Mage (Phù thủy Rune) |
Scroll of Ice Storm (Cuộn giấy Bão băng) |
Losttower 7 | Soul Master (Bậc thầy Linh hồn) Rune Spell Master (Bậc thầy Phép Rune) |
Scroll of Wizardry Enhance (Cuộn giấy Tăng cường ma thuật) |
Ubaid | Soul Master (Bậc thầy Linh hồn) Rune Spell Master (Bậc thầy Phép Rune) |
Scroll of Decay (Cuộn giấy Phân hủy) |
Losttower 7 | Soul Master (Bậc thầy Linh hồn) |
Scroll of Nova (Cuộn giấy Siêu tân tinh) |
Losttower 7 | Soul Master (Bậc thầy Linh hồn) |
Crystal of Destruction (Tinh thể Hủy diệt) |
Ubaid | Blade Knight (Hiệp sĩ Kiếm) |
Crystal of Recovery (Tinh thể Hồi phục) |
Ubaid | Muse Elf (Tiên nữ Muse) |
Scroll of Gigantic Storm (Cuộn giấy Bão khổng lồ) |
Lost Tower 7 Icarus |
Magic Gladiator (Đấu sĩ Ma thuật) |
Scroll of Chaotic Diseier (Cuộn giấy Hỗn loạn) |
Losttower 7 | Dark Lord (Lãnh chúa Bóng tối) |
Scroll of Summon (Cuộn giấy Triệu hồi) |
Kanturu 3 Peace Swamp |
Dark Lord (Lãnh chúa Bóng tối) |
Perlution Parchment (Giấy cổ Hủy hoại) |
Icarus | Summoner (Triệu hồi sư) |
Berserker Parchment (Giấy cổ Cuồng chiến) |
Losttower7 Tarkan2 |
Summoner (Triệu hồi sư) |
Innovation Parchment (Giấy cổ Đổi mới) |
Losttower7 Tarkan2 |
Summoner (Triệu hồi sư) |
Requiem Parchment (Giấy cổ Khúc cầu hồn) |
Losttower7 Icarus |
Summoner (Triệu hồi sư) |
Darkness Parchment (Giấy cổ Bóng tối) |
Losttower7 Icarus |
Summoner (Triệu hồi sư) |
Explosion Parchment (Giấy cổ Vụ nổ) |
Losttower7 Icarus |
Summoner (Triệu hồi sư) |
Dark Side Parchment (Giấy cổ Mặt tối) |
Tarkan2 | Rage Fighter (Chiến binh Cuồng nộ) |
Chain Drive Parchment (Giấy cổ Chuỗi tấn công) |
Tarkan2 | Rage Fighter (Chiến binh Cuồng nộ) |
Ignore Defense Parchment (Giấy cổ Bỏ qua phòng thủ) |
Lost Tower Atlans |
Rage Fighter (Chiến binh Cuồng nộ) |
Obsidian Scroll (Cuộn giấy Hắc diện thạch) |
Ubaid | Grow Lancer (Hiệp sĩ Tăng trưởng) |
Shining Peak Scroll (Cuộn giấy Đỉnh sáng) |
Ubaid | Grow Lancer (Hiệp sĩ Tăng trưởng) |
Wrath Scroll (Cuộn giấy Thịnh nộ) |
Ubaid | Grow Lancer (Hiệp sĩ Tăng trưởng) |
Magic Arrow Act (Hành động Mũi tên ma thuật) |
Losttower 7 | Rune Wizard (Phù thủy Rune) |
Plasma Ball Act (Hành động Quả cầu plasma) |
Icarus | Rune Spell Master (Bậc thầy Phép Rune) |
Burst Act (Hành động Vụ nổ) |
Tarkan 2 | Rune Spell Master (Bậc thầy Phép Rune) |
Haste Act (Hành động Tăng tốc) |
Ubaid | Grand Rune Master (Đại bậc thầy Rune) |
Sword Inertia Bead (Hạt quán tính kiếm) |
Devias | Slayer (Sát thủ) |
Bat Flock Bead (Hạt đàn dơi) |
Dungeon Devias |
Royal Slayer (Sát thủ Hoàng gia) |
Các kỹ năng Ruud được giới thiệu là những kỹ năng gây sát thương lớn nhất, cả trong PvM (Người chơi đấu với Quái vật) lẫn PvP (Người chơi đấu với Người chơi). Trong phần này, bạn sẽ học cách sở hữu các kỹ năng này. Bước đầu tiên là đảm bảo bạn có đủ Ruud. Nếu có, chỉ cần đến Lorencia và nói chuyện với NPC Sacerdote James, có thể tìm thấy tại các vị trí sau:
- Lorencia - Tọa độ: 131,122
- Noria - Tọa độ: 173,93
- Elbeland - Tọa độ: 32,238
- Event Square (Free / VIP) - Tọa độ: 219,26
![[Imagem: XZsYujg.png]](https://i.imgur.com/XZsYujg.png)
Khi nhấp vào NPC, một menu sẽ hiển thị các vật phẩm và kỹ năng có sẵn cho lớp nhân vật bạn đang sử dụng. Dưới đây, bạn có thể xem bảng liệt kê tên các kỹ năng và các lớp nhân vật có thể sử dụng chúng.
Kỹ năng | Lớp |
---|---|
Scroll of Meteor Strike (Cuộn giấy Cú đánh thiên thạch) |
Grand Master (Đại bậc thầy) |
Scroll of Meteor Storm (Cuộn giấy Bão thiên thạch) |
Grand Master (Đại bậc thầy) |
Scroll of Soul Seeker (Cuộn giấy Tầm hồn) |
Grand Master (Đại bậc thầy) |
Orb of Fire Blow (Quả cầu Cú đánh lửa) |
Blade Master (Bậc thầy Kiếm) |
Orb of Focus Shot (Quả cầu Bắn tập trung) |
High Elf (Tiên nữ Cao cấp) |
Orb of Ice Blood (Quả cầu Máu băng) |
Duel Master (Bậc thầy Đối kháng) |
Orb of Fire Blood (Quả cầu Máu lửa) |
Duel Master (Bậc thầy Đối kháng) |
Scroll of Dark Blast (Cuộn giấy Vụ nổ bóng tối) |
Duel Master (Bậc thầy Đối kháng) |
Scroll of Meteor Strike (Cuộn giấy Cú đánh thiên thạch) |
Duel Master (Bậc thầy Đối kháng) |
Scroll of Wind Soul (Cuộn giấy Linh hồn gió) |
Lord Emperor (Hoàng đế Lãnh chúa) |
Parchment of Fire Beast (Giấy cổ Thú lửa) |
Dimension Master (Bậc thầy Không gian) |
Parchment of Aqua Beast (Giấy cổ Thú nước) |
Dimension Master (Bậc thầy Không gian) |
Death Side Parchment (Giấy cổ Mặt tử thần) |
Dimension Master (Bậc thầy Không gian) |
Dark Phoenix Shot Parchment (Giấy cổ Bắn phượng hoàng đen) |
Fist Master (Bậc thầy Quyền thuật) |
Spirit Hook Parchment (Giấy cổ Móc linh hồn) |
Fist Master (Bậc thầy Quyền thuật) |
Lightning Storm Act (Hành động Bão sấm sét) |
Rune Grand Master (Đại bậc thầy Rune) |
Pierce Attack Bead (Hạt Tấn công xuyên thấu) |
Master Slayer (Bậc thầy Sát thủ) |
Demolish Bead (Hạt Phá hủy) |
Master Slayer (Bậc thầy Sát thủ) |
Khi hoàn thành các nhiệm vụ của lớp thứ ba và thứ tư, hai cây kỹ năng mới sẽ được mở khóa, cung cấp các kỹ năng mới để khiến nhân vật của bạn mạnh mẽ hơn. Nếu bạn chưa biết cách phân phối điểm trong cây kỹ năng, tôi sẽ để lại các chủ đề về lớp thứ ba và thứ tư giải thích chức năng của từng tùy chọn.
Chủ đề về cây kỹ năng lớp thứ ba: https://megamu.net/forum/showthread.php?tid=4984
Chủ đề về cây kỹ năng lớp thứ tư: https://megamu.net/forum/showthread.php?tid=9662